Các thuật ngữ trong tennis theo vần từ A-Z

04-03-2024 17:01
VNBSports

Bài viết được ShopVNB - Hệ thống shop cầu lông hàng đầu Việt Nam với hơn 2 shop Premium và 62 chi nhánh trên toàn quốc kiểm duyệt và chia sẻ.

Để có thể chơi tốt quần vợt, ngoài việc thường xuyên luyện tập nâng cao kỹ thuật, có một điều quan trọng không thể bỏ qua đó là tìm hiểu các thuật ngữ trong tennis. Kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều khi xem tennis cũng như khi nghe hiệu lệnh của trọng tài trên sân.

"ad trong tennis nghĩa là gì?" Để giúp bạn trả lời câu hỏi này, sau đây là tất cả các thuật ngữ tennis được tổng hợp lại trong bộ môn quần vợt ngày nay.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần A

Ace: được dùng khi người giao bóng có một pha giao bóng hợp lệ (có độ hiểm, có lực) nhưng đối phương không đỡ được bóng (giao bóng ghi điểm trực tiếp).

Action: là một cách gọi khác của spin, chỉ về độ xoáy của bóng làm ảnh hướng đến quỹ đạo và độ nảy của bóng.

Advantage (viết tắt là ad): chỉ về một tay vợt thắng điểm sau điểm “deuce” và đang đứng trước cơ hội giành chiến thắng trong game đấu.

Advantage set: là set đấu mà người chơi giành chiến thắng cách biệt ít nhất là 2 game thi đấu (ngược lại với tie-break set).

All thuật ngữ “all” được dùng khi hai tay vợt có số điểm hoặc số game đấu bằng nhau.
Ví dụ: 30-all (30-30), 2 games all (2-2). Nhưng khi tỉ số là 40-40 thì trọng tài sẽ nói là “deuce” (thay vì nói 40-all).

All-comers là dạng giải đấu mà đương kiêm vô địch sẽ không tham dự, và người chiến thắng all-comers sẽ phải đấu trận giữ cúp với nhà đương kim vô địch (challenge round).

All-court là thuật ngữ chỉ về một phong cách thi đấu mà trong đó kết hợp nhiều phong cách khác lại với nhau. Thường bao gồm các phong cách như: baseline (đánh ở vạch cuối sân), transition (linh hoạt, di chuyển nhiều), serve (đánh như kiểu giao bóng), volley styles (lối đánh thiên về lên lưới thực hiện những quả volley).

Alley: là phần sân được mở rộng thêm ở bên trái và phải, giữa lưới và đường biên cuối sân được dùng khi đánh đôi.

Alternate: là trường hợp một tay vợt (đôi vợt) được vào thẳng vòng sau mà không cần phải thi đấu, do đối thủ bỏ cuộc trước trận.

Approach shot: là một cú đánh để tay vợt sau khi đánh có thể di chuyển lên gần lưới và dứt điểm. Thường là một cú đánh underspin hoặc topspin.

Australian formation: (dùng trong đánh đôi) khi hai tay vợt cùng đội đứng cùng một bên sân.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần B

Backcourt: là phần sân nằm giữa đường giao bóng và đường cuối sân.

Backhand: là một cú đánh trái tay và được thực hiện khi bóng rơi về phía bên tay không thuận của tay vợt.

Backhand smash: cú smash được thực hiện bằng cú trái tay. Xem thêm smash ở mục S

Backspin: là kiểu cắt bóng từ trên xuống làm bóng xoáy ngược lại sau khi chạm sân, nhằm để giảm áp lực tấn công của đối thủ hoặc để bỏ nhỏ.

Backswing: là động tác vung vợt về sau của các tay vợt để chuẩn bị đánh bóng.

Bagel: chỉ về một set đấu mà một tay vợt thắng hoặc thua trắng (6-0).

Bagnall-wild: là một hệ thống nhánh đấu mà ở các nhánh nhỏ đều có một tay vợt được miễn vòng đầu tiên,

Ball boy (ball girl, ballkid cũng tương tự): những đứa trẻ nhặt bóng hay chuyền bóng cho vận động viên.

Baseline: đường kẻ ngang ở cuối sân.

Baseliner: chỉ về những vận động viên có lối đánh bóng từ cuối sân.

Big serve: chỉ về một cú giao bóng (mạnh, hiểm hóc) tạo lợi thế lớn cho người giao bóng.

Block (block return): là một cú đánh phòng thủ, không đưa vợt ra sau quá nhiều, thường dùng để đỡ những cú giao bóng mạnh.

Bounce: là sự nảy lên của bóng từ mặt đất.

Breadstick: chỉ về một set đấu mà một tay vợt thắng hoặc thua với tỉ số 6-1.

Break: chỉ về một game đấu thắng, mà quyền giao bóng trong game đó thuộc về đối thủ của người chiến thắng.

Break back: game trước mất break vào tay đối thủ và game ngay sau đó đạt được break

Break point: là điểm số giúp người đỡ bóng giành được break.

Brutaliser: ăn điểm bằng cú đập bóng thẳng vào người đối phương.

Buggy whip: là một cú đánh thuận tay mà người chơi sẽ di chuyển tay từ thấp lên cao để đánh bóng

Bye: thuật ngữ được dùng khi một người chơi được vào thẳng vòng sau mà không cần thi đấu (do đối thủ bỏ cuộc trước khi thi đấu).

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần C

Call: lời hô của trọng tài khi bóng đi ra ngoài sân.

Cannonball: thuật ngữ chỉ những cú giao bóng khó, nhanh và thấp, bóng đi mạnh và không xoáy.

Carve: là sự kết hợp của một cú đánh xoáy ngang và một cú đánh xoáy dọc.

Challenge: dùng để yêu cầu xem lại lúc bóng chạm sân đã ra ngoài hay chưa, sử dụng hệ thống mắt diều hâu (Hawk-eye).

Center line: là đường kẻ vuông góc với tâm lưới, chia đôi ô giao bóng và đường thẳng tại đường cuối sân.

Change-over (change of ends): 90 giây nghỉ cho các tay vợt sau những game lẻ.

Chip: đánh trả một cú bóng bằng cách bỏ nhỏ hay sử dụng underspin.

Chip and charge: tay vợt sẽ cắt bóng và sau đó di chuyển nhanh lên vị trí lưới.

Chop: một cú đánh với độ xoáy cao, sử dụng nhiều underspin, thường dùng để phòng thủ.

Closed stance: là kỹ thuật mà người chơi khi đánh bóng sẽ để thân người song song với đường cuối sân, lưng hướng về phía đối thủ, đầu hướng về phía bóng.

Code violation: là sự phạm lỗi cư xử của các tay vợt như: phát ngôn không đúng mực, đánh bóng lên khán đài khi đang thi đấu. Khi phạm lỗi này, lần một sẽ bị cảnh cáo, lần hai bị phạt trừ điểm, lần ba bị xử thua game đấu, lần bốn bị loại khỏi giải.

Consolidate (a break): giữ được chiến thắng trong game giao bóng của mình sau khi giành break.

Counterpuncher: là tay vợt chuyên chơi phòng thủ ở cuối sân.’

Court: là sân tennis.

Cross court shot: cú đánh bóng chéo qua sân đối thủ.

Cross-over: là một pha phạm lỗi khi một tay vợt chạy sang phần sân đối phương trong một pha bóng.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần D

Davis Cup: giải đấu xuất hiện từ năm 1990. Giải đấu được diễn ra xuyên suốt trong năm với hình thức loại trực tiếp và quy tụ nhiều tay vợt đến từ nhiều quốc gia.

Dead net: là một tình huống may mắn mà khi tay vợt đánh bóng, bóng đi qua trúng mép lưới trên và rơi sang phần sân của đối thủ.

Dead rubber: là thuật ngữ chỉ dùng trong Davis Cup. Trong Davis Cup, mỗi cuộc đấu bao gồm 5 trận, thắng 3 trận là được xem như thắng cuộc. Khi một đội tuyển chỉ cần 3 hay 4 trận đấu để vượt qua đối thủ thì những trận còn lại được xem là dead rubber (trận đấu thủ tục). Trận đấu này có thể diễn ra hoặc không diễn ra, tùy thuộc vào quyết định của Đội trưởng.

Deciding point: chỉ áp dụng ở đánh đôi. Thuật ngữ này được dùng khi hai đội ở tỉ số hòa nhau (40-40), và tiếp tục đánh để giành điểm deciding. Bên nào giành được điểm deciding thì bên đó thắng game đấu.

Deep shot: là cú đánh ăn điểm nhưng rất gần với vạch kẻ ngang ở cuối sân.

Default: xử thua. Trọng tài chính sẽ xử thua khi tay vợt phạm luật 4 lần.

Deuce: thuật ngữ chỉ tỉ số cân bằng 40-40

Dink: dùng để chỉ tay vợt đánh bóng nhưng không di chuyển, thường xảy ra khi đứng ở gần lưới.

Disadvantage: chỉ tay vợt thua điểm advantage.

Double bagel: người chơi thắng hai set liên tiếp với tỉ số 6-0.

Double fault: chỉ về mắc lỗi giao bóng trong hai lần liên tiếp (lỗi kép).

Doubles: một trận đánh đôi (mỗi bên có hai tay vợt).

Down the line: một cú đánh thẳng và song song với đường dây ngang.

Drop shot: cú đánh nhẹ làm cho bóng rơi xuống sân đối phương ở gần sát mép lưới.

Drop volley: cú đánh bỏ nhỏ khi bóng chưa chạm phần sân bên mình.

CácThuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần E

Elbow: là góc được tạo thành từ đường kẻ ngang cuối sân và khoảng sân rìa của nội dung đánh đôi.

Entry system: hệ thống sẽ xét chọn các tay vợt dựa vào thứ hạng và xếp vào nhánh đấu chính.

Error: lỗi đánh bóng hỏng.

Exhibition: các giải đấu nhằm gây quỹ từ thiện hoặc chỉ để giao lưu.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần F

Fault: là lỗi giao bóng.

Fed cup: là giải đấu xuyên suốt trong năm với hình thức loại trực tiếp dành cho các tay vợt nữ đến từ nhiều quốc gia.

First serve: cú phát bóng đầu tiên.

Flat shot (flat): pha bóng có ít độ xoáy, mạnh và đi thẳng.

Flatliner: là từ để gọi các tay vợt chuyên thực hiện những cú flat, những pha bóng này có quỹ đạo thấp và rất chính xác.

Foot fault: lỗi chạm chân vào đường kẻ ngang ở cuối sân khi giao bóng.

Forced error: lỗi đánh bỏng hỏng do đối thủ đánh tốt, bắt buộc mình phải đánh hỏng bóng.

Forehand: là cú đánh tay thuận.

Frame shot: đánh bóng lỗi do bóng chạm vào khung vợt.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần G

Game: người chơi sẽ đánh bóng ghi điểm, ghi đủ 4 điểm sẽ thắng một game.

Game point: là điểm quyết định người chơi sẽ thắng game.

Golden Bagel Award: giải thưởng được trao cho tay vợt thắng nhiều set đấu bagel (6-0) nhất.

Golden set: thắng trắng một set đấu, không để thua một điểm nào.

Golden Slam: thắng 4 giải Grand Slam và huy chương vàng Olympic trong cùng một năm.

Grand Slam: gồm 4 giải đấu uy tín nhất trong các giải đấu quần vợt là: Úc mở rộng, Pháp mở rộng. Wimbledon và Mỹ mở rộng.

Grinding: người chơi ghi điểm từ loạt các cú đánh từ vạch kẻ ngang ở cuối sân.

Grip: là cách cầm vợt để đánh bóng.

Groundstroke: chỉ bất kì cú đánh nào được thực hiện sau khi bóng nẩy một lên lần trên sân.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần H

Hacker: cú đánh vụng về của tay vợt (không do cố ý)

Half court: vùng sân được bao bởi đường giao bóng.

Half volley: cú đánh bóng ngay sau khi bóng chạm sân hoặc ngay thời điểm bóng chạm sân, lúc này vị trí của vợt gần sát mặt đất.

Hawk-eye: là một hệ thống máy tính được liên kết với camera để theo dõi chuyển động của bóng.

Heavy (ball): cú đánh nặng nhọc của tay vợt vì nhiều topspin

Hit and giggle: tennis không mang tính thi đấu, chỉ rèn luyện sức khỏe.

Hitting partner (sparring partner): người đánh tập với các tay vợt

Hold (hold serve): được dùng khi người chơi thắng game bóng mà mình là người giao bóng.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần I

I-formation: là một bố trí vị trí đứng trong thi đấu đôi, người đứng gần lưới của bên giao bóng sẽ khom người thấp xuống dưới lưới.

Insurance break: là thuật ngữ dùng khi người chơi có lợi thế với hai cơ hội giành break.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần J

Jamming: một pha giao bóng hoặc trả giao bóng vào ngay người đối thủ.

Junk ball: một pha bóng với đường bóng chậm và ít khi có độ xoáy, thường dùng để ngắt nhịp độ thi đấu của đối thủ.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần K

Kick serve: là một kiểu giao bóng nảy cao. Bóng được đánh đi có rất nhiều độ xoáy và có thể thay đổi hướng sau khi nảy lên.

Knock-up: thời gian khởi động của các tay vợt trước khi thi đấu chính thức.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần L

Let: cú giao bóng chạm lưới nhưng vẫn rơi vào ô giao bóng hợp lệ. Những pha bóng thế này thường được thực hiện lại.

Let-check: thiết bị cảm biến gắn ở lưới để trọng tài xác định xem bóng có chạm vào lưới hay không.

Line judge: trọng tài bắt lỗi đánh bóng ở các đường biên. Các quyết định của trọng tài biên phải phụ thuộc vào trọng tài chính.

Lob: là cú đánh bóng rất cao so với lưới. Người chơi thường dùng cú đánh này khi cần thời gian để chạy về vị trí hoặc khi đối thủ đứng sát lưới.

Love: là cách gọi điểm 0.

Love game: là game mà tay vợt không để thua điểm nào.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần M

Match: là một trận đấu tennis.

Match point: là thuật ngữ chỉ điểm kết thúc trận đấu. Khi tay vợt giành được điểm này thì sẽ thắng một trận tennis.

Mini-break: chỉ về điểm thắng mình có được khi đối thủ là người giao bóng trong loạt tie-break (xem mục T)

Mini-hold: chỉ về điểm thắng mình có được khi mình là người giao bóng trong loạt tie-break.

Mis-hit: chỉ về cú đánh vợt không chạm vào bóng (đánh hụt).

Mixed doubles: nội dung đôi nam-nữ.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần N

Not up: tình huống tay vợt bị trọng tài chính xử thua vì bóng nảy 2 lần

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần O

Official: Thuật ngữ chỉ các thành viên trong tổ trọng tài, bao gồm: trọng tài của giải đấu, trọng tài chính của trận đấu, trọng tài biên (trọng tài dây).

On one’s racket: khi một tay vợt có thể giành chiến thắng trong một set, một tie-break, một trận đấu và đang nắm trong tay quyền giao bóng.

On serve: tình huống mà hai bên bằng số break, trận đấu không dừng lại cho đến khi số break cách nhau 1 đơn vị.

Open stance: là tư thế đứng song song với đường biên cuối sân và mặt hướng về phía đối thủ của tay vợt.

Out: lỗi đánh bóng vượt ra khỏi phần sân quy định.

Overhead: là một cú đánh được thực hiện khi bóng bay ở trên đầu. Nó chỉ biến thành cú smash khi lực đánh mạnh. 

Overrule: chỉ việc trọng tài dây bị trọng tài chính hủy bỏ một quyết định bắt lỗi.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần P

Passing shot (pass): là cú đánh vượt ngang đối thủ khi đang đứng gần lưới.

Percentage tennis: kiểu đánh bóng an toàn, ít mắc lỗi, chỉ cố gắng để đánh trả bóng, đợi đến khi đối thủ mắc lỗi và được điểm

Poaching: khi đối phương trả bóng nhằm vào đồng đội, thì tay vợt trên lưới bất ngờ di chuyển để đánh trả pha bóng bằng một cú volley.

Point: là điểm số.

Put away: là một pha bóng tấn công ghi điểm thành công mà đối thủ hoàn toàn không thể đánh trả.

Ping it: pha tấn công sâu vào góc cuối sân.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần R

Racket abuse: lỗi do tay vợt đập vợt vào sân thi đấu hoặc vào lưới.

Receiver: người đáp trả tình huống giao bóng.

Referee: trọng tài.

Reflex volley: một pha đánh bóng được thực hiện theo phản xạ tự nhiên của tay vợt (do không chuẩn bị tư thế kịp).

Return: là cú trả bóng, người thực hiện được gọi là receiver 

Return ace: là cú trả bóng mà người nhận bóng không thể đỡ được.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần S

Scratch: rút khỏi trận đấu do chấn thương.

Second serve: người giao bóng được giao bóng lần thứ hai (do lần một giao lỗi), nếu hỏng sẽ bị mất điểm.

Seed (seeding): một bảng liệt kê các tay vợt xuất sắc, có thứ hạng cao tham gia giải

Serve-and-volley: là một kiểu chơi đòi hỏi sự nhanh nhẹn cao. Khi tay vợt giao bóng xong, ngay lập tức chạy lên trước lưới để có thể đánh được cú tiếp theo.

Serve line: là một đường song song với lưới, có độ dài 6.4m gọi là đường biên ô giao bóng.

Set: dùng để chỉ set đấu, một set đấu gồm 6 game.

Set point: là điểm mà nếu tay vợt giành được thì sẽ thắng cả set đấu.

Sidespin: là độ xoáy ngang của bóng làm cho bóng đi song song với mặt đất.

Slice: là cú cắt bóng, có độ xoáy cao. Các cú slice có quỹ đạo thẳng và ít nẩy.

Slice serve: là kiểu giao bóng cắt ngang bóng và tạo thành cú xoáy ngang.

Smash: là cú đánh qua đầu với lực mạnh. Rất khó để có thể đánh trả một cú smash, những pha bóng này được thực hiện khi người chơi ở gần lưới và bóng đang nảy cao.

Spin: được hiểu là độ xoáy của bóng. Các vòng xoay của bóng có thể làm thay đổi đường đi và độ nảy của bóng.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần T

Tie-break: là ván đấu để tìm ra người chiến thắng khi tỷ số hai bên đang đều nhau (6-6).

Topspin: là độ xoáy trên của bóng. Bóng xoáy từ dưới lên trên, bóng xoay theo hướng tiến về phía trước làm cho bóng lao xuống và nảy lên cao hơn.

Tennis elbow: chấn thương ở khuỷu tay của các tay vợt do sử dụng sai kỹ thuật.

Toss: là màn tung đồng xu để lựa chọn ai là người có quyền giao bóng trước.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần U

Underspin: là độ xoáy dưới của bóng. Các vòng xoáy bắt đầu từ bên dưới quả bóng cho nên bóng bay chậm và ít nảy.

Unforced error: là một lỗi đánh bóng hỏng do lỗi từ người đánh bóng, chứ không phải vì bị đối thủ ép đánh bóng hỏng.

Underhand serve (underarm serve): chỉ về động tác khi giao bóng và tâng bóng của người chơi thấp hơn vai (trong các giải đấu chuyên nghiệp không nên làm động tác này, vì động tác này được xem là thiếu tôn trọng đối thủ).

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần V

Volley: là cú đánh được tay vợt thực hiện khi bóng vẫn chưa chạm đất.

Các Thuật Ngữ Trong Tennis Theo Vần W

Warm-up: là giai đoạn làm nóng cơ thể của các tay vợt trước khi bắt đầu thi đấu hay tập luyện với cường độ cao.

Wildcard: là sự đặc cách để một tay vợt tham gia một giải đấu. Tay vợt được hưởng suất đặc cách này không cần đăng ký hay thi đấu vòng loại.

Winner: là một cú đánh ăn điểm trực tiếp. Độ khó của cú bóng làm cho đối thủ không đỡ được bóng hoặc không đụng vợt vào bóng được.

Tầm quan trọng của các thuật ngữ trong tennis

Các thuật ngữ trong tennis là rất quan trọng để người chơi quần vợt có thể hiểu và thực hiện các kỹ năng, chiến lược và luật chơi trong môn thể thao này. Dưới đây là một số tầm quan trọng của các thuật ngữ trong tennis:

Định nghĩa chính xác các kỹ thuật và tác động trong quần vợt: Các thuật ngữ như thuận tay, trái tay, giao bóng, đập bóng, lốp bóng, và cắt bóng đề cập đến các kỹ thuật và tác động quan trọng trong quần vợt. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp người chơi quần vợt nắm vững cách thực hiện một cách chính xác các kỹ năng này.

Thực hiện chiến lược và kế hoạch thi đấu: Các thuật ngữ trong quần vợt cũng liên quan đến chiến lược và kế hoạch thi đấu. Ví dụ, "giao bóng và chuyền" là một chiến lược mà người chơi giao bóng và sau đó ngay lập tức di chuyển lên sân để đánh chuyền; "baseline" đề cập đến vị trí đứng của người chơi tại vạch đường; "cú đánh tiếp cận" là một kỹ thuật sử dụng để tiến tới lưới. Hiểu và sử dụng các thuật ngữ này giúp người chơi quần vợt có thể tạo ra các chiến lược hiệu quả để giành chiến thắng.

Tham gia các giải đấu và trao đổi với những người chơi khác: Các thuật ngữ trong quần vợt là một phần quan trọng của ngôn ngữ chung của cộng đồng quần vợt. Hiểu và sử dụng các thuật ngữ này giúp người chơi quần vợt có thể tham gia các giải đấu và trao đổi với những người chơi khác một cách trôi chảy và hiệu quả.

Các quy tắc và luật chơi: Các thuật ngữ trong quần vợt cũng đề cập đến các quy tắc và luật chơi trong môn thể thao này. Ví dụ, "lỗi kép" xảy ra khi người chơi giao bóng gặp lỗi hai lần liên tiếp; "net" xảy ra khi bóng chạm lưới trong quá trình giao bóng và người chơi được phép giao lại bóng; "love" là điểm số 0. Hiểu và áp dụng các quy tắc và luật chơi này giúp người chơi quần vợt có thể chơi môn thể thao này một cách chính xác và công bằng.

Các thuật ngữ trong tennis trên đây là những thuật ngữ phổ biến mà chúng ta thường gặp khi chơi bộ môn tennis. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn phần nào về bộ môn này để có thể chơi tốt và hiệu quả nhất.

Xem thêm các mẫu vợt tennis mới nhất tại ShopVNB.

Danh mục
Hệ thống cửa hàng Hệ thống cửa hàng